--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặc cách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặc cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc cách
Your browser does not support the audio element.
+
Exceptionally, especially
Đặc cách thăng thưởng
To be exceptionally promoted
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
đặc cách
:
Exceptionally, especiallyĐặc cách thăng thưởngTo be exceptionally promoted
+
đầu độc
:
to poison
+
dự bị
:
(cũ) PrepareDự bị lên đườngTo prepare for one's journeyDự bị đại họcPre-universityLớp dự bị đại họcA pre-university class
+
chợ
:
Market, market-placeđi chợto go to (the) marketphiên chợa market-dayđi buổi chợ học mớ khônhe that travels far knows muchgạo chợ nước sôngto live from hand to mouthkhắp chợ cùng quêeverywhere, from town to countrychợ nông thôn, chợ hoa tết đường Nguyễn Huệ
+
crude oil
:
dầu mỏ